Trạng từ là thành phần không thể thiếu trong câu, đặc biệt là trong phần thi Speaking và Writing Ielts. Các giám khảo sẽ đánh giá cao khả năng sử dụng Anh ngữ của bạn qua cách sử dụng trạng từ để mở rộng ý của câu một cách hoàn chỉnh. 

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những trạng từ tiếng Anh thông dụng nhất được gợi ý sử dụng trong bài thi IELTS.  

1. Trạng từ là gì trong tiếng Anh?

Trạng từ là một trong bốn phần chính của một câu nói, cùng với danh từ, tính từ và động từ. Người ta dùng trạng từ trong câu để truyền đạt thông tin một cách chi tiết hơn về một hành động hoặc ý tưởng. 

Trạng từ đóng nhiều vai trò trong một câu nói, có thể là bổ nghĩa cho động từ, hoặc cho tính từ, cho trạng từ khác và dùng trong câu so sánh nhất. 

Trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ trong tiếng Anh là gì?

1.1. Dùng trạng từ để bổ nghĩa cho động từ

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ để miêu tả cách một hoạt động đang diễn ra như thế nào.

Ví dụ:

  • The lovely baby runs quickly. (Em bé đáng yêu chạy rất nhanh) - Trạng từ “Quickly” bổ sung nghĩa cho động từ “chạy”
  • The patient walks slowly (Bệnh nhân đi dạo rất chậm)
  • Lan sings loudly in the bathroom (Lan hát to trong nhà tắm) - Trạng từ “loudly” bổ nghĩa cho động từ “sing” 
  • The student seem to consider seriously about her teacher’s suggestion (Học sinh dường như cân nhắc rất nghiêm túc về đề nghị của cô giáo)

Lưu ý: Có một vài động từ chỉ cảm giác, cảm xúc không được theo sau bởi trạng từ. Đó là những động từ như: feel (cảm thấy), smell (ngửi thấy), sound (nghe thấy), seem (dường như), appear (xuất hiện). Những động từ này phải theo sau bởi một tính từ.

Vị trí xuất hiện: trạng từ bổ nghĩa cho động từ thì đứng ngay sau động từ đó. 

Chức năng và vị trí của trạng từ trong câu tiếng AnhChức năng và vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh

1.2. Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ trong câu

Trạng từ theo sau tính từ để nhấn mạnh thêm tính chất nội dung của tính từ đấy.

Ví dụ:

  • The young woman is quite pretty (Người phụ nữ trẻ thì khá tốt) - Trạng từ “quite” bổ nghĩa cho tính từ “pretty”
  • Playing games is more interesting than reading books. (Chơi game thì thú vị hơn đọc sách)
  • She was slightly late to the party. (Cô ấy đã đến bữa tiệc hơi muộn)

Vị trí: Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ thì đứng ngay trước tính từ đó.

1.3. Mối liên hệ giữa trạng từ và trạng từ trong câu

Các trạng từ cũng được sử dụng để bổ nghĩa cho nhau trong cùng một câu

Ví dụ: 

  • The weather report is almost always right (Dự báo thời tiết thì hầu như luôn luôn đúng) - Trạng từ “almost” nhấn mạnh thêm tính chất của trạng từ “always”
  • Phillip sings rather enormously too loudly (Philip hát không những lớn mà còn quá to) - tuy nhiên cách sử dụng này khá khó hiểu, cần cẩn thận khi dùng. 

2. Tại sao cần phải sử dụng trạng từ từ khi nói, viết tiếng Anh Ielts?

Theo như khái niệm, trạng từ là một trong 4 thành phần chính trong một câu tiếng Anh. Riêng bài thi Ielts có những đặc thù dưới đây, nếu biết cách sử dụng trạng từ hay, điểm số của bạn sẽ rất cao:

Các trạng từ nâng band điểm Ielts

Các trạng từ nâng band điểm Ielts

  • Tăng mức điểm Lexical resource trong bài thi nói và viết. Bởi khi sử dụng được đa dạng trạng từ, nghĩa là bạn đã chứng minh được cho giám khảo rằng vốn từ vựng của mình khá nhiều.
  • Củng cố tiêu chí Grammatical Range and Accuracy bằng cách đặt trạng từ ở đúng vị trí, đúng ngữ cảnh.
  • Gây ấn tượng với giám khảo bằng sự mạch lạc trong cách liên kết giữa các câu văn với nhau, gia tăng điểm Coherence and cohesion. Khi bạn dùng nhiều trạng từ đóng vai trò là từ nối, đoạn văn sẽ trở nên mạch lạc hơn.
  • Ngoài ra, trong bài thi Writing Task 1 yêu cầu thí sinh phải sử dụng rất nhiều trạng từ mới miêu tả đúng tính chất biến động của biểu đồ. Nếu không nắm được những trạng từ cơ bản, bạn có thể không làm tốt bài thi này. 

3. Cách thành lập trạng từ trong câu tiếng Anh

Khi đã hiểu được vai trò và ý nghĩa của trạng từ, việc thành lập trạng từ đúng cách và đặt trạng từ đúng chỗ trong câu rất dễ dàng. Sau đây là một vài công thức cơ bản, dễ nhớ nhất cho người mới học Ielts:

Trạng từ = tính từ + -ly (thêm đuôi “ly” vào sau tính từ)

Ví dụ: slow → Slowly (một cách chậm chạp); careless → carelessly (một cách bất cẩn)

Trạng từ tiếng Anh được thành lập như thế nào?

Trạng từ tiếng Anh được thành lập như thế nào?

Lưu ý:

  • Nếu tính từ kết thúc với đuôi “y”, cần chuyển thành đuôi “ily” khi thành lập trạng từ.

Ví dụ: happy → happily (một cách hạnh phúc)

  • Nếu tính từ kết thúc với đuôi “ic”, cần chuyển thành đuôi “ically” khi thành lập trạng từ

Ví dụ: enthusiastic → enthusiastically (một cách nhiệt huyết); academic → academically (một cách học thuật)

  • Nếu tính từ kết thúc với đuôi “le” hoặc “ue”, bỏ “e” thêm “y” vào đuôi để thành lập thành trạng từ.

Ví dụ: possible → possibly (một cách có thể); true → truly (thật lòng thì)

4. Chức năng khác nhau của mỗi loại trạng từ

Trong từng tình huống khác nhau, trạng từ sẽ mang một nét nghĩa riêng. Phần trên chỉ là những thông tin cơ bản nhất về trạng từ. Để sử dụng được trạng từ một cách linh hoạt trong Ielts speaking và writing, bạn cần nắm bắt về các loại trạng từ thông dụng.

Sau đây là bảng tóm tắt những trạng từ nên dùng trong bài thi Ielts theo từng chức năng cụ thể.

Trạng từ tiếng Anh chỉ nơi chốn

Trạng từ tiếng Anh chỉ nơi chốn

Loại trạng từ

Chức năng

Ví dụ 

Trạng từ chỉ thời gian

Thời điểm xảy ra hành động, sự kiện

already (đã rồi); lately (gần đây); still (vẫn); tomorrow (ngày mai); early (sớm); now (ngay bây giờ); soon (sớm thôi); yesterday (hôm qua); finally (cuối cùng thì); recently (gần đây).

Trạng từ chỉ nơi chốn

Chỉ địa điểm xảy ra hành động

here (ở đây); there (ở kia); everywhere (khắp mọi nơi); somewhere (một nơi nào đó); anywhere (bất kỳ đâu); nowhere (không ở đâu cả); nearby (gần đây); inside (bên trong); outside (bên ngoài); away (đi khỏi).

Trạng từ chỉ tần suất

Thể hiện tần suất, mức độ xảy ra một hành động.

always (luôn luôn); usually (thường xuyên); frequently (thường xuyên); often (thường); sometimes (thỉnh thoảng); occasionally (đôi khi); rarely (hiếm khi); hardly ever (hầu như không); never (không bao giờ).

Trạng từ chỉ cách thức

Mô tả một hành động hay sự kiện diễn ra như thế nào (cách thức xảy ra)

interestingly (một cách thú vị); surprisingly (một cách ngạc nhiên); well (tốt đẹp); expertly (một cách điêu luyện); accurately (một cách chính xác)...

Trạng từ chỉ mức độ

Chỉ hành động diễn ra ở mức độ nào

hardly (hầu như không); little (một ít); fully (hoàn toàn); rather (khá là); very (rất); strongly (cực kì); simply (đơn giản); highly (hết sức); almost (gần như).

Trạng từ chỉ mục đích

Nhấn mạnh lý do xuất hiện của hành động 

therefore (do đó), consequently (hậu quả là), hence (kể từ đấy)

Trạng từ hội tụ

Chuyển sự tập trung vào một đối tượng cụ thể

particularly (cụ thể), especially (đặc biệt), just (chỉ)

Trạng từ liên kết

Khi muốn liên kết các câu, ý lại với nhau

similarly (tương tự), therefore (do đó); however (tuy nhiên)

Trạng từ đánh giá

Đưa nhận xét về một hành động, sự kiện

clearly (rõ ràng), apparently (có vẻ như là); obviously (dĩ nhiên là) 

Trạng từ chỉ quan điểm

Bày tỏ quan điểm về một vấn đề được nhắc tới

personally (cá nhân thấy rằng); from my perspective (từ góc nhìn của tôi), from my point of view (quan điểm của tôi là)

Như vậy, các loại trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian, tần suất phù hợp để sử dụng trong phần thi speaking Ielts. Còn những trạng từ còn lại rất thích hợp nếu được dùng linh hoạt trong bài thi viết cả Writing Part 1 và Writing Part 2. 

5. Một số nhầm lẫn phổ biến khi sử dụng trạng từ và tính từ

Một trạng từ được thành lập dựa trên tính từ. Do vậy ta rất hay nhầm lẫn khi sử dụng trạng từ thành tính từ và tính từ thành trạng từ. Ví dụ như:

  • Cách dùng sai: The man behaved very bad through the travel.
  • Cách dùng đúng: The man behaved very badly through the travel.

Câu đầu tiên sai bởi vì từ “bad” là một tính từ nhưng từ nó bổ nghĩa là một động từ (“behaved”). Vì vậy, theo nguyên tắc thì từ bad phải trở thành trạng từ “badly” để bổ nghĩa cho động từ. Cụ thể là người đàn ông đã hành xử rất xấu suốt chuyến đi. 

Các lỗi thường gặp khi sử dụng trạng từ

Các lỗi thường gặp khi sử dụng trạng từ

Tuy nhiên, không phải lúc nào trường hợp trên cũng đúng. Ví dụ như:

  • Cách dùng sai: I feel badly about the meeting with my boyfriend.
  • Cách dùng đúng: I feel bad about the meeting with my boyfriend.

Những từ chỉ cảm xúc, cảm giác (đã nhấn mạnh ở phần 1.1) theo sau nó phải là tính từ chứ không phải trạng từ. Thí sinh cần nhớ điều này để hạn chế sai sót dẫn đến mất điểm đáng tiếc trong bài thi. 

6. Tổng kết

Trên đây là những thông tin về cách sử dụng trạng từ tiếng Anh trong bài thi Ielts và hai lỗi phổ biến nhất dễ mắc phải về trạng từ, tính từ. Để sử dụng trạng từ thành thạo nhất thì thí sinh phải nắm vững những kiến thức trê. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn và đạt kết quả tốt trong kỳ thi IELTS nhé!

Chưa có review nào hết, bạn viết review đi nào hihi!