Trạng từ là thành phần không thể thiếu trong câu, đặc biệt là trong phần thi Speaking và Writing Ielts. Các giám khảo sẽ đánh giá cao khả năng sử dụng Anh ngữ của bạn qua cách sử dụng trạng từ để mở rộng ý của câu một cách hoàn chỉnh.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những trạng từ tiếng Anh thông dụng nhất được gợi ý sử dụng trong bài thi IELTS.
Trạng từ là một trong bốn phần chính của một câu nói, cùng với danh từ, tính từ và động từ. Người ta dùng trạng từ trong câu để truyền đạt thông tin một cách chi tiết hơn về một hành động hoặc ý tưởng.
Trạng từ đóng nhiều vai trò trong một câu nói, có thể là bổ nghĩa cho động từ, hoặc cho tính từ, cho trạng từ khác và dùng trong câu so sánh nhất.
Trạng từ trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ để miêu tả cách một hoạt động đang diễn ra như thế nào.
Ví dụ:
Lưu ý: Có một vài động từ chỉ cảm giác, cảm xúc không được theo sau bởi trạng từ. Đó là những động từ như: feel (cảm thấy), smell (ngửi thấy), sound (nghe thấy), seem (dường như), appear (xuất hiện). Những động từ này phải theo sau bởi một tính từ.
Vị trí xuất hiện: trạng từ bổ nghĩa cho động từ thì đứng ngay sau động từ đó.
Chức năng và vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh
Trạng từ theo sau tính từ để nhấn mạnh thêm tính chất nội dung của tính từ đấy.
Ví dụ:
Vị trí: Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ thì đứng ngay trước tính từ đó.
Các trạng từ cũng được sử dụng để bổ nghĩa cho nhau trong cùng một câu
Ví dụ:
Theo như khái niệm, trạng từ là một trong 4 thành phần chính trong một câu tiếng Anh. Riêng bài thi Ielts có những đặc thù dưới đây, nếu biết cách sử dụng trạng từ hay, điểm số của bạn sẽ rất cao:
Các trạng từ nâng band điểm Ielts
Khi đã hiểu được vai trò và ý nghĩa của trạng từ, việc thành lập trạng từ đúng cách và đặt trạng từ đúng chỗ trong câu rất dễ dàng. Sau đây là một vài công thức cơ bản, dễ nhớ nhất cho người mới học Ielts:
Trạng từ = tính từ + -ly (thêm đuôi “ly” vào sau tính từ)
Ví dụ: slow → Slowly (một cách chậm chạp); careless → carelessly (một cách bất cẩn)
Trạng từ tiếng Anh được thành lập như thế nào?
Lưu ý:
Ví dụ: happy → happily (một cách hạnh phúc)
Ví dụ: enthusiastic → enthusiastically (một cách nhiệt huyết); academic → academically (một cách học thuật)
Ví dụ: possible → possibly (một cách có thể); true → truly (thật lòng thì)
Trong từng tình huống khác nhau, trạng từ sẽ mang một nét nghĩa riêng. Phần trên chỉ là những thông tin cơ bản nhất về trạng từ. Để sử dụng được trạng từ một cách linh hoạt trong Ielts speaking và writing, bạn cần nắm bắt về các loại trạng từ thông dụng.
Sau đây là bảng tóm tắt những trạng từ nên dùng trong bài thi Ielts theo từng chức năng cụ thể.
Trạng từ tiếng Anh chỉ nơi chốn
Loại trạng từ |
Chức năng |
Ví dụ |
Trạng từ chỉ thời gian |
Thời điểm xảy ra hành động, sự kiện |
already (đã rồi); lately (gần đây); still (vẫn); tomorrow (ngày mai); early (sớm); now (ngay bây giờ); soon (sớm thôi); yesterday (hôm qua); finally (cuối cùng thì); recently (gần đây). |
Trạng từ chỉ nơi chốn |
Chỉ địa điểm xảy ra hành động |
here (ở đây); there (ở kia); everywhere (khắp mọi nơi); somewhere (một nơi nào đó); anywhere (bất kỳ đâu); nowhere (không ở đâu cả); nearby (gần đây); inside (bên trong); outside (bên ngoài); away (đi khỏi). |
Trạng từ chỉ tần suất |
Thể hiện tần suất, mức độ xảy ra một hành động. |
always (luôn luôn); usually (thường xuyên); frequently (thường xuyên); often (thường); sometimes (thỉnh thoảng); occasionally (đôi khi); rarely (hiếm khi); hardly ever (hầu như không); never (không bao giờ). |
Trạng từ chỉ cách thức |
Mô tả một hành động hay sự kiện diễn ra như thế nào (cách thức xảy ra) |
interestingly (một cách thú vị); surprisingly (một cách ngạc nhiên); well (tốt đẹp); expertly (một cách điêu luyện); accurately (một cách chính xác)... |
Trạng từ chỉ mức độ |
Chỉ hành động diễn ra ở mức độ nào |
hardly (hầu như không); little (một ít); fully (hoàn toàn); rather (khá là); very (rất); strongly (cực kì); simply (đơn giản); highly (hết sức); almost (gần như). |
Trạng từ chỉ mục đích |
Nhấn mạnh lý do xuất hiện của hành động |
therefore (do đó), consequently (hậu quả là), hence (kể từ đấy) |
Trạng từ hội tụ |
Chuyển sự tập trung vào một đối tượng cụ thể |
particularly (cụ thể), especially (đặc biệt), just (chỉ) |
Trạng từ liên kết |
Khi muốn liên kết các câu, ý lại với nhau |
similarly (tương tự), therefore (do đó); however (tuy nhiên) |
Trạng từ đánh giá |
Đưa nhận xét về một hành động, sự kiện |
clearly (rõ ràng), apparently (có vẻ như là); obviously (dĩ nhiên là) |
Trạng từ chỉ quan điểm |
Bày tỏ quan điểm về một vấn đề được nhắc tới |
personally (cá nhân thấy rằng); from my perspective (từ góc nhìn của tôi), from my point of view (quan điểm của tôi là) |
Như vậy, các loại trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian, tần suất phù hợp để sử dụng trong phần thi speaking Ielts. Còn những trạng từ còn lại rất thích hợp nếu được dùng linh hoạt trong bài thi viết cả Writing Part 1 và Writing Part 2.
Một trạng từ được thành lập dựa trên tính từ. Do vậy ta rất hay nhầm lẫn khi sử dụng trạng từ thành tính từ và tính từ thành trạng từ. Ví dụ như:
Câu đầu tiên sai bởi vì từ “bad” là một tính từ nhưng từ nó bổ nghĩa là một động từ (“behaved”). Vì vậy, theo nguyên tắc thì từ bad phải trở thành trạng từ “badly” để bổ nghĩa cho động từ. Cụ thể là người đàn ông đã hành xử rất xấu suốt chuyến đi.
Các lỗi thường gặp khi sử dụng trạng từ
Tuy nhiên, không phải lúc nào trường hợp trên cũng đúng. Ví dụ như:
Những từ chỉ cảm xúc, cảm giác (đã nhấn mạnh ở phần 1.1) theo sau nó phải là tính từ chứ không phải trạng từ. Thí sinh cần nhớ điều này để hạn chế sai sót dẫn đến mất điểm đáng tiếc trong bài thi.
Trên đây là những thông tin về cách sử dụng trạng từ tiếng Anh trong bài thi Ielts và hai lỗi phổ biến nhất dễ mắc phải về trạng từ, tính từ. Để sử dụng trạng từ thành thạo nhất thì thí sinh phải nắm vững những kiến thức trê. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn và đạt kết quả tốt trong kỳ thi IELTS nhé!
Chưa có review nào hết, bạn viết review đi nào hihi!