Trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, người bản xứ thường sử dụng nhiều idioms để biểu đạt ý nghĩ của mình. Vậy idioms là gì? Tác dụng của chúng ra sao? Hãy cùng chúng tôi giải đáp những câu hỏi này và tìm hiểu về các idioms hay và thông dụng nhất trong tiếng Anh nhé.

1. Idioms là gì?

Idioms là câu hoặc cụm từ được cấu thành bởi các từ khác nhau và mang nghĩa khác hoàn toàn so với nghĩa gốc của những từ ban đầu (hay còn gọi là nghĩa bóng). Chúng thường được hiểu như các thành ngữ trong tiếng Việt.

Idioms được sử dụng phổ biến trong giao tiếp

Idioms được sử dụng phổ biến trong giao tiếp

2. Tại sao chúng ta nên sử dụng idioms?

Bạn có thắc mắc tại sao nhiều người thường đưa idioms vào trong câu văn hoặc lời nói của họ không? Đó là vì idioms mang lại nhiều tác dụng hiệu quả, giúp cho chủ thể đạt được nhiều mục đích khác nhau trong giao tiếp. 

2.1. Tác dụng của idioms trong câu

Vì các idioms thường mang nghĩa ẩn dụ, do đó chúng thường được sử dụng để tăng tính sinh động và dí dỏm trong câu, cũng như giúp diễn đạt khéo léo và tế nhị dụng ý của người nói hoặc người viết.

Idioms cũng là một yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng sử dụng từ ngữ của các thí sinh khi tham gia các kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh như IELTS, TOEIC, TOEFL.

2.2. Cách sử dụng idioms hiệu quả

Sử dụng idioms đúng cách sẽ làm cho bài nói hoặc bài viết của bạn trở nên cuốn hút và đa dạng. Vậy làm thế nào để sử dụng idioms đạt hiệu quả?

Idioms nên được sử dụng đúng cách

Idioms nên được sử dụng đúng cách

Thứ nhất, đừng dùng nếu bạn không thực sự hiểu nó. 

Như đã nói ở trên, các idioms thường mang nghĩa bóng và khác xa hoàn toàn so với nghĩa gốc ban đầu. Do đó, hãy kiểm tra kỹ lưỡng nghĩa của các idioms khi bạn muốn dùng nó. Tips là bạn nên tra nghĩa của cả cụm từ thay vì tra nghĩa từng từ và ghép lại nhé.

Thứ hai, không nên lạm dụng. 

Mặc dù không thể phủ nhận các idioms làm cho câu văn trở nên hay ho và thú vị hơn, nhưng cái gì quá thì cũng không tốt. Hãy tiết chế và sử dụng chúng ở một mức độ vừa phải.

Thứ ba, cần phải sử dụng đúng ngữ cảnh. 

Nhiều người học tiếng Anh thường sử dụng vô tội vạ những idioms mà họ biết vào rất nhiều hoàn cảnh khác nhau mà quên xem xét rằng liệu chúng có phù hợp hay không. Một lời khuyên cho những bạn học idioms là hãy học cả ngữ cảnh mà người bản xứ sử dụng nó.

3. 30 idioms hay và thông dụng nhất trong tiếng Anh

Có vô vàn idioms được người bản xứ thường xuyên sử dụng để tăng tính hấp dẫn cho câu. Dưới đây là top 30 idioms hay và thông dụng nhất mà bạn có thể áp dụng để cho bài nói hoặc bài viết của mình trở nên thu hút hơn nhé.

Có rất nhiều idioms thông dụng trong tiếng Anh

Có rất nhiều idioms thông dụng trong tiếng Anh

  • A piece of cake: dễ như ăn bánh

E.g. This exam was a piece of cake (Bài kiểm tra này dễ ợt)

  • As cheap as chips: rẻ như bèo

E.g. The food is as cheap as chips (Đồ ăn rẻ vô cùng)

  • Better late than never: thà muộn còn hơn không

E.g. We have been waiting for you for three hours – but better late than never. (Chúng tôi đã đợi bạn 3 tiếng đồng hồ nhưng thà muộn còn hơn không đến)

  • Bite off more than you can chew: làm điều gì đó quá sức

E.g. I think he has bitten off more than he can chew when learning 3 foreign languages at the same time. (Tôi nghĩ anh đấy đang làm điều quá sức với bản thân khi học 3 ngoại ngữ cùng một lúc)

  • Bite the bullet: ngậm đắng nuốt cay

E.g. I hate going to the dentist, but I’ll just have to bite the bullet. (Tôi ghét phải đi nha sĩ nhưng tôi phải ngậm đắng nuốt cay để làm điều đó)

  • Break a leg: Chúc may mắn

E.g. Break a leg tomorrow, I believe you can do it. (Chúc may mắn ngày mai, tôi tin rằng bạn có thể làm được)

  • Break the ice: phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng khi gặp ai đó lần đầu

E.g. I’ve organised a fun game to help us all break the ice (Tôi tổ chức một trò chơi vui nhộn để giúp phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng)

  • Born with a silver spoon in someone’s mouth: sinh ra ở vạch đích

E.g. He doesn’t know how poor truly is. He was born with a silver spoon in someone’s mouth. (Anh ấy không biết nghèo thực sự là như thế nào. Anh ấy sinh ra đã ở vạch đích rồi)

  • By the skin of one’s teeth: dễ như trở bàn tay

E.g. She passed the exam by the skin of her teeth (Cô ấy vượt qua bài kiểm tra dễ như trở bàn tay).

  • Call it a day: nghỉ ngơi đi

E.g. I'm getting a bit tired now. Let's call it a day. (Bây giờ tôi đang mệt một chút. Hãy nghỉ ngơi đi.)

  • Cost an arm and a leg: rất đắt đỏ

E.g. That coat looks like it cost you an arm and a leg (Cái áo khoác đó trông rất đắt đỏ)

  • Do in Rome as the Romans do: nhập gia tùy tục

E.g. When you travel abroad, remember to do in Rome as the Romans do. (Khi đi du lịch nước ngoài, bạn hãy nhớ nhập gia tùy tục).

  • Every cloud has a silver lining: trong cái rủi có cái may

E.g. Although we had an accident, every cloud has a silver lining. All of us are fine. (Mặc dù chúng tôi gặp tai nạn, nhưng trong cái rủi có cái may. Tất cả chúng tôi đều không sao cả).

  • Get out of hand: vượt khỏi tầm kiểm soát

E.g. Over Christmas, our spending got a little get out of hand. (Vào Giáng Sinh, chi tiêu của chúng tôi hơi mất kiểm soát một chút)

  • Give someone the cold shoulder: lạnh nhạt, thờ ơ với ai đó

E.g. I think Peter is giving me the cold shoulder (Tôi nghĩ Peter đang thờ ơ với tôi)

  • Kill two birds with one stone: một mũi tên trúng 2 đích

E.g. I always take a shower with my clothes on, so I don’t ever have to do laundry. It’s killing two birds with one stone! (Tôi luôn mặc quần áo khi đi tắm, vì thế tôi không bao giờ phải giặt chúng. Thế là một mũi tên trúng hai đích)

  • Let the cat out of the bag: tiết lộ bí mật

E.g. Don’t let the cat out of the bag because the party is a surprise. (Đừng tiết lộ bí mật ra ngoài, đây là một bữa tiệc bất ngờ)

“Let the cat out of the bag” - Tiết lộ bí mật

“Let the cat out of the bag” - Tiết lộ bí mật

  • No pain, no gain: không có thành công nào đạt được dễ dàng

E.g. He ran 20 miles yesterday as part of his training for the marathon. His legs are aching today, but no pain, no gain.

(Anh ấy đã chạy 20 dặm hôm qua để tập luyện cho cuộc thi marathon. Chân anh ấy đang đau nhức hôm nay, nhưng không có thành công nào mà đạt được dễ dàng cả)

  • Once in the blue moon: rất hiếm khi

E.g. I go to the McDonald’s once in a moon but I love the food here. (Tôi rất hiếm khi đến McDonald’s nhưng tôi rất thích đồ ăn ở đó)

  • Save something for a rainy day: để dành (thường là tiền) phòng khi gặp trường hợp khó khăn

E.g. I think you should save that bonus for a rainy day (Tôi nghĩ bạn nên để dành số tiền thưởng này phòng trường hợp gặp khó khăn)

  • See eye to eye: đồng quan điểm.

E.g. I don’t really see eye to eye with my father in many things. (Tôi không thực sự cùng quan điểm với ba tôi trong nhiều chuyện)

  • Something rings a bell: nhớ tới điều gì đó, nghe quen thuộc

E.g. I don’t know him  but the name rings a bell. (Tôi không biết anh ấy nhưng cái tên nghe có vẻ quen quen)

  • There are plenty more fish in the sea: có nhiều sự lựa chọn, không có cái này thì còn cái khác

E.g. Just forget about him. There are plenty more fish in the sea. (Hãy quên anh ấy đi, ngoài kia còn nhiều người khác mà)

  • There is no such thing as a free lunch: không ai cho không ai cái gì

E.g. I wonder what he wants from me. There is no such thing as a free lunch. (Tôi tự hỏi anh ấy muốn gì ở tôi. Chẳng ai cho không ai cái gì cả)

  • Under the weather: rất mệt, không có tinh thần

E.g. I’m under the weather today (Tôi rất mệt hôm nay)

  • You can’t judge a book by its cover: Đừng đánh giá thứ gì đó qua vẻ bề ngoài

E.g. The hotel looked attractive from outside, but the rooms were damp and not well maintained. You can't judge a book by its cover! 

(Khách sạn nhìn từ bên ngoài rất thu hút, nhưng các phòng đều ẩm thấp và không được bảo dưỡng tốt. Đúng là đừng đánh giá cái gì qua vẻ bề ngoài)

  • It’s the bee's knees: thứ tốt nhất.

E.g. My favorite football player is Mesut Ozil. For me, he is the bees knees. (Cầu thủ yêu thích của tôi là Mesut Ozil. Đối với tôi, anh ấy là người giỏi nhất)

  • You get what you pay for: Tiền nào của nấy

E.g. This is our cheapest laptop but remember, you get what you pay for.(Đây là cái laptop rẻ nhất của chúng tôi nhưng nên nhớ, tiền nào cũng nấy).

  • Raining cats and dogs: mưa tầm tã

E.g. It’s raining cats and dogs out there. (Trời đang mưa tầm tã ngoài kia)

  • The more, the merrier: càng đông càng vui

E.g. I don’t mind if you bring a lot of friends to my party at all. The more, the merrier. (Tôi không phiền nếu bạn dắt theo nhiều bạn bè đến bữa tiệc của tôi đâu. Càng đông càng vui mà)

4. Lời kết

Ngoài 30 idioms tiếng Anh thông dụng nhất đã được liệt kệ, bạn cũng đừng quên tham khảo bài viết về những idioms theo từng chủ đề (chèn link) để dễ dàng hoàn thiện kỹ năng viết và nói tiếng Anh của bản thân.

Hy vọng bài viết vừa rồi đã mang đến cho các bạn nhiều idioms hay và bổ ích trong tiếng Anh. Hãy luyện tập sử dụng chúng mỗi ngày để thật thành thạo và tự nhiên như người bản xứ nhé!

Chưa có review nào hết, bạn viết review đi nào hihi!