Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được coi là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng nhiều. Tuy nhiên nhiều người chỉ nắm được những thì cơ bản như hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn… mà bỏ quên kiến thức về thì này. 

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin cơ bản nhất cho người mất gốc về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. 

Khái niệm Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Khái niệm Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, hay tiếng Anh còn được gọi là Present Perfect Continuous. Thì này thuộc nhóm 3 thì ở hiện tại là hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn tập trung nhấn mạnh vào sự việc bắt đầu trong quá khứ, vẫn còn đang xảy ra ở hiện tại và vẫn có thể tiếp diễn ở tương lai

Ví dụ: My house has been building since last autumn (Ngôi nhà của tôi được xây từ mùa thu) → Việc xây nhà bắt đầu từ mùa thu (trong quá khứ), vẫn còn đang được xây trong hiện tại (has been building).

2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Giống các thì khác, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào thể khẳng định, phủ định hay nghi vấn của câu.

Công thức cơ bản của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

Công thức cơ bản của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

2.1. Thể khẳng định của thì hiện tại tiếp diễn

S (I/She/He/They/We…) + has/have + been + V-ing

Tham khảo một số ví dụ sau để hiểu rõ ý nghĩa khi dùng ở thể khẳng định:

  • I have been learning guitar for 4 months (Tôi đã học guitar trong 4 tháng) - Việc học guitar vẫn còn đang tiếp tục ở hiện tại và tương lai
  • We have been preparing for the party since 2pm (Chúng tôi đã chuẩn bị cho bữa tiệc từ 2 giờ chiều) - Việc chuẩn bị tiệc từ 2 giờ chiều (trong quá khứ so với thời gian nói, và vẫn còn tiếp tục tại thời điểm nói)
  • My brother has been playing game too much lately (Em trai tôi liên tục chơi game quá nhiều gần đây) - Mô tả một hiện tượng (em chơi game liên tục) vẫn có khả năng tiếp diễn, chưa có dấu hiệu dừng lại.

2.2. Thể phủ định của thì hiện tại tiếp diễn

S (I/She/He/We/They…) + have/has + not + been + V-ing

Ví dụ:

  • My mother has not been studying for 2 years (Mẹ tôi đã không còn đi dạy trong hai năm)
  • My family have not been living in this house since 2005 (Gia đình chúng tôi đã không sống trong căn nhà này từ năm 2005)

Lưu ý: Dù đang nói đến một việc không xảy ra ở hiện tại (thể phủ định), nhưng câu vẫn nhấn mạnh rằng việc không xảy ra đó vẫn còn tiếp tục ở hiện tại. 

Thể khẳng định, phủ định, nghi vấn Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thể khẳng định, phủ định, nghi vấn Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

2.3. Thể nghi vấn của thì hiện tại tiếp diễn

What/Where… + have/has + S + been + V-ing? (Hỏi để nghe thông tin)

hoặc

Has/Have + S + been + V-ing? (Hỏi để xác nhận thông tin)

Lưu ý: Những từ để hỏi bao gồm: What, When, Where, How, Which, Who.

Ví dụ:

  • Have you been learning Psychology in university for 2 years? (Yes, I have) - Bạn đã học ngành Tâm lý học ở đại học được 2 năm phải không?
  • When has she been quarreling with her husband? - Cô ấy đã cãi nhau với chồng từ khi nào? (Lưu ý việc cãi nhau này vẫn còn đang tiếp tục tại thời điểm nói)

3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh?

Không phải bất kỳ ngữ cảnh, tình huống nào cũng có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Khi giao tiếp hoặc trong lúc làm bài tập, thi cử, bạn chỉ áp dụng các công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong 2 trường hợp chính sau:

3.1. Nhấn mạnh tính liên tục của một hoạt động

Trong trường hợp này, khi sự việc được miêu tả đã bắt đầu tại thời điểm nào đó trong quá khứ, vẫn đang tiếp tục mà chưa có dấu hiệu dừng lại ở hiện tại. Đặc biệt, sự việc đó LIÊN TỤC được lặp đi lặp lại.

Ví dụ: 

  • My neighborhood has been drilling continuously for 3 hours! (Hàng xóm đã khoan liên tục trong vòng 3 giờ) - Nhấn mạnh vào hành động khoan liên tục mà chưa có dấu hiệu dừng lại, điều này khiến người nói cảm thấy khó chịu.
  • My father has been using alcohol since I was in grade 10. (Bố tôi đã uống rượu liên tục từ khi tôi học lớp 10) - Nhấn mạnh vào việc uống rượu của bố cứ tiếp diễn từ quá khứ cho đến bây giờ. 

3.2. Sự việc bắt đầu trong quá khứ nhưng quan tâm đến kết quả ở hiện tại

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong trường hợp này mô tả hành động bắt đầu trong quá khứ, vừa mới kết thúc và để lại kết quả ở hiện tại

Ví dụ: 

  • I’m tired because I have been running! (Tôi mệt vì tôi vừa chạy xong) - Việc chạy xong đã bắt đầu trong quá khứ và vừa mới kết thúc. Việc kết thúc này để lại hệ quả là “Tôi bị mệt”.
  • Why is the street slippery? Because it has been raining! (Tại sao đường trơn thế? Vì trời vừa mưa xong)
  • The students don’t know important information because they haven’t been concentrating. (Học sinh không biết thông tin quan trọng vì họ không tập trung) - Việc không tập trung đã kết thúc, sau đó hậu quả của nó là không chú ý những thông tin cần thiết.

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

4. Cách nhận biết và dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dễ dàng

Những người mất gốc sẽ băn khoăn làm thế nào để xác định được câu đó dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để áp dụng các công thức trên? Cách nhận biết thông qua các từ ngữ chứa trong các câu văn.

Câu chia thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường xuất hiện các từ như: For a long time, all day, all week, almost every day this week, in recent years, up until now, so far,... Các cụm từ này diễn tả thời gian dài, xuyên suốt nhằm nhấn mạnh tính liên tục, kéo dài của hành động. Cụ thể như sau:

Từ nhận biết

Vị trí trong câu

Ví dụ

For the whole + danh từ chỉ thời gian (day, month, week…) 

Nghĩa: Trong cả một ngày, tuần, tháng…

cuối câu

My brother has been watching television for the whole day.

(Em trai tôi đã xem tivi cả ngày) 

All + thời gian (All the morning, all the afternoon…)

Nghĩa: trong cả sáng, chiều…

cuối câu

She has been working on her project all the afternoon.(Cô ấy đã làm việc cho dự án cả chiều)

For + khoảng thời gian (for 2 hours, for 3 weeks, for 4 months, for 5 years…)

Nghĩa: Trong khoảng bao nhiêu giờ, tuần, tháng, năm…

cuối câu

The driver has been driving for 10 hours (Tài xế đã lái xe trong 10 tiếng)

Since + mốc thời gian (since 3am, since January, since I arrived…)

Nghĩa: Từ khi…

đầu hoặc cuối câu

My mother has been doing housework since I came to school. (Mẹ làm việc nhà từ khi tôi đến trường)

5. Cách tránh nhầm lẫn giữa thì hiện tại hoàn thành với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Sẽ rất dễ nhầm lẫn giữa thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nếu chưa biết cách phân biệt. Dưới đây là bảng so sánh dễ hiểu nhất dành cho người mất gốc.

Phân biệt thì Hiện tại hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Phân biệt thì Hiện tại hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Tiêu chí so sánh

Thì hiện tại hoàn thành

(Present Perfect)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

(Present Perfect Continuous)


 

Cách sử dụng

Nhấn mạnh kết quả của hành động đã được hoàn thành ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ:

I have completed homework since 5pm. (Tôi hoàn thành xong bài tập từ 5 giờ chiều) → Nghĩa là đã làm xong từ lúc 5 giờ chiều.

Nhấn mạnh tính liên tục của hành động đó ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: 

I have been doing homework since 5pm (Tôi vẫn đang làm bài tập từ 5 giờ chiều) → Nghĩa là bắt đầu làm từ 5 giờ nhưng hiện tại vẫn chưa xong.

Từ nhận biết

Thường là: ever, just, never, already, recently, since, for…

Thường là: All day, all the morning, all day long,...

6. Tổng kết 

Vậy là chỉ cần biết qua 2 ngữ cảnh sử dụng và công thức chính của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, bạn sẽ lấy lại kiến thức một cách dễ dàng. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi sắp tới.

Chưa có review nào hết, bạn viết review đi nào hihi!