Call off là một cụm động từ phổ biến được sử dụng nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Vậy Call off là gì và cách dùng phrasal verb này như thế nào? Cùng tìm hiểu cụ thể tất tần tật những kiến thức xoay quanh Call off trong bài viết bên dưới nhé!
Theo từ điển Cambridge, Call off là một cụm động từ mang một số nghĩa sau đây:
Call off: To decide that a planned event will not happen (Quyết định rằng một sự kiện sẽ không xảy ra theo kế hoạch)
Ví dụ: Union leaders called the strike off at the last minute. (Các lãnh đạo công đoàn đã hủy bỏ cuộc đình công vào phút chót.)
Call off: To order a dog, or sometimes a person, to stop attacking someone or something (Ra lệnh cho một con chó, hoặc đôi khi là một người, ngừng tấn công ai đó hoặc cái gì đó)
Ví dụ: I shouted to him to call his dog off, but he just laughed at me. (Tôi hét lên bảo anh ta xua con chó đi, nhưng anh ta chỉ cười nhạo tôi.)
Call off something/ someone:
Ví dụ:
– They have called off their engagement. (Họ đã hủy bỏ hôn ước.)
– Call off your thugs, and I'll show you where the money is. (Hãy đuổi đám côn đồ đi và tôi sẽ cho anh biết số tiền ở đâu.)
Call something/ someone off:
Ví dụ:
– The wedding was planned for June and they've just called the whole thing off. (Đám cưới đã được lên kế hoạch vào tháng 6 và họ vừa hủy bỏ toàn bộ.)
– These are her dogs and she could call them off if she so desired. (Đây là những con chó của cô ấy và cô ấy có thể sai bảo chúng nếu muốn.)
Cancel: Hủy bỏ
Ví dụ: Sorry, I have to cancel our plans tonight. (Xin lỗi, tôi phải hủy kế hoạch tối nay của chúng ta.)
Abort: Hủy bỏ
Ví dụ: The plan was aborted at the last minute. (Kế hoạch đã bị hủy bỏ vào phút chót.)
Scrap: Hủy bỏ, loại bỏ
Ví dụ: They had been forced to scrap plans for a new school building. (Họ đã bị buộc phải hủy bỏ kế hoạch xây dựng trường học mới.)
Abandon: Từ bỏ
Ví dụ: We had to abandon any further attempt at negotiation. (Chúng tôi phải từ bỏ mọi nỗ lực đàm phán tiếp theo.)
Revoke: Hủy bỏ, thu hồi
Ví dụ: Your licence may be revoked at any time. (Giấy phép của bạn có thể bị thu hồi bất cứ lúc nào.)
Scratch: Hủy bỏ
Ví dụ: We were going to remodel our kitchen, but we had to scratch that when I lost my job. (Chúng tôi định sửa sang lại nhà bếp của mình, nhưng chúng tôi phải bỏ ý định khi tôi bị mất việc.)
Suspend: Đình chỉ
Ví dụ: The constitution was suspended as the fighting grew worse. (Hiến pháp bị đình chỉ khi cuộc chiến ngày càng tồi tệ.)
“Call off” và “Put off” là hai phrasal verb mà nhiều người rất hay nhầm lẫn. Tuy nhiên, theo từ điển Cambridge, về mặt ý nghĩa, hai cụm động từ này có một chút sự khác biệt, cụ thể:
Call off: To decide that a planned event will not happen (Quyết định hủy bỏ sự kiện đã lên kế hoạch trước đó)
Put off: To decide or arrange to delay an event or activity until a later time or date (Quyết định dời, trì hoãn một sự kiện hoặc hoạt động cho đến một thời điểm hoặc ngày nào đó)
Ví dụ:
The meeting has been called off immediately. (Cuộc họp đã bị hủy bỏ ngay lập tức.)
The meeting has been put off for a week. (Cuộc họp đã bị hoãn lại một tuần.) → Khác với câu có “call off”, trong trường hợp này cuộc họp vẫn sẽ được tổ chức, tuy nhiên sẽ bị dời lại đến một tuần.
Bài tập 1. Sử dụng Call off viết lại các câu sau (không làm thay đổi nghĩa)
1. The prime minister has abruptly cancelled a trip to Washington.
2. We had no option but to abort the mission.
3. We scrapped our plans for a trip to France.
4. The plans for reform were quietly abandoned.
5. The authorities have revoked their original decision to allow development of this rural area.
Đáp án:
1. The prime minister has abruptly called off a trip to Washington. (Thủ tướng đã đột ngột hủy chuyến đi tới Washington.)
2. We had no option but to call the mission off/ call off the mission. (Chúng tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc hủy bỏ nhiệm vụ.)
3. We called off our plans for a trip to France. (Chúng tôi hủy bỏ kế hoạch đi du lịch Pháp.)
4. The plans for reform were quietly called off. (Các kế hoạch cải cách đã bị âm thầm hủy bỏ.)
5. The authorities have called off their original decision to allow development of this rural area. (Chính quyền đã hủy bỏ quyết định ban đầu cho phép phát triển khu vực nông thôn này.)
Bài tập 2. Sắp xếp trật tự từ để được các câu hoàn chỉnh
1. He/ off/ had/ call/ to/ his trip/ because/ the/ bad/ of/ weather.
2. We/ to/ call/ had/ off/ party/ the/ because/ his/ of/ health.
3. The/ was/ game/ called/ bad/ because/ off/ of/ weather.
4. The/ decided/ organizers/ to/ the protest/ off/ call/ were/ after/ demands/ their/ met.
5. I/ to/ him/ shouted/ to/ call/ off/ right now./ his dog
Đáp án:
1. He had to call his trip off/ call off his trip because of the bad weather. (Anh ấy đã phải hủy chuyến đi vì thời tiết xấu.)
2. We had to call off the party/ call the party off because of his health. (Chúng tôi phải hủy bữa tiệc vì sức khỏe của anh ấy.)
3. The game was called off because of bad weather. (Trận đấu đã bị hoãn vì thời tiết xấu.)
4. The organizers decided to call the protest off/ call off the protest after their demands were met. (Ban tổ chức quyết định dừng cuộc biểu tình sau khi các yêu cầu của họ được đáp ứng.)
5. I shouted to him to call his dog off/ call off his dog right now. (Tôi hét lên bảo anh ta ra lệnh cho con chó dừng lại ngay lập tức.)
Bài tập 3. Nối hai vế phù hợp để được câu hoàn chỉnh
1. Rescuers had to call off the search |
A. for the missing child until dawn tomorrow. |
2. Tomorrow's match has been called off |
B. due to a family emergency. |
3. The police have called off the search |
C. because of worsening weather conditions. |
4. The director decided to call all the small projects off |
D. because of the icy weather. |
5. The wedding was called off at the last minute |
E. to focus on the larger ones. |
Đáp án:
1 + C
2 + D
3 + A
4 + E
5 + B
Trên đây là toàn bộ những kiến thức tổng hợp cơ bản về cụm động từ Call off. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp các bạn học tiếng Anh nắm vững được Call off là gì, cũng như biết cách vận dụng cụm động từ này phù hợp!
Chưa có review nào hết, bạn viết review đi nào hihi!